Có 1 kết quả:
人行地下通道 rén xíng dì xià tōng dào ㄖㄣˊ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄚˋ ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ
rén xíng dì xià tōng dào ㄖㄣˊ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄚˋ ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
pedestrian underpass
Bình luận 0
rén xíng dì xià tōng dào ㄖㄣˊ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄧˋ ㄒㄧㄚˋ ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0